Characters remaining: 500/500
Translation

closed-angle glaucoma

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "closed-angle glaucoma" có nghĩa "bệnh tăng nhãn áp góc độ đóng" trong tiếng Việt. Đây một loại bệnh về mắt, xảy ra khi góc giữa mống mắt giác mạc (các cấu trúc trong mắt) bị đóng lại, làm ngăn cản dòng chảy của thể dịch (aqueous humor). Kết quảáp lực trong mắt tăng lên, có thể dẫn đến tổn thương thần kinh thị giác mất thị lực nếu không được điều trị kịp thời.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Closed-angle glaucoma can cause severe eye pain." (Bệnh tăng nhãn áp góc độ đóng có thể gây ra cơn đau mắt nghiêm trọng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Patients diagnosed with closed-angle glaucoma should seek immediate medical attention to prevent irreversible damage to their vision." (Những bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh tăng nhãn áp góc độ đóng nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức để ngăn ngừa tổn thương không thể phục hồi cho thị lực của họ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Open-angle glaucoma (bệnh tăng nhãn áp góc độ mở): một loại bệnh tăng nhãn áp khác, thường ít nguy hiểm hơn phát triển chậm hơn so với closed-angle glaucoma.

  • Acute closed-angle glaucoma: loại bệnh tăng nhãn áp góc độ đóng xảy ra đột ngột triệu chứng mạnh mẽ, cần điều trị khẩn cấp.

  • Chronic closed-angle glaucoma: dạng bệnh phát triển từ từ có thể không triệu chứng rõ ràng.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Glaucoma: Tăng nhãn áp nói chung, bao gồm cả closed-angle open-angle glaucoma.
  • Ocular hypertension: Tăng áp lực trong mắt, nhưng không nhất thiết chỉ ra sự hiện diện của bệnh tăng nhãn áp.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Eye pressure: Áp lực mắt, một yếu tố quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh tăng nhãn áp.
  • Vision loss: Mất thị lực, một trong những hậu quả nghiêm trọng của closed-angle glaucoma nếu không được điều trị.
Noun
  1. bệnh tăng nhãn áp góc độ đóng (khi mống mắt ngăn dòng chảy của thể dịch)

Comments and discussion on the word "closed-angle glaucoma"